Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抬轿子
[táijiào·zi]
|
tâng bốc; nịnh hót; bợ đỡ (người có quyền thế.)。比喻为有权势的人捧场。