Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抬肩
[tái·jian]
|
nách áo。上衣从肩头到腋下的尺寸。有的地区叫抬裉。