Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抬升
[táishēng]
|
dốc lên; bốc lên (địa hình và khí lưu)。地形、气流等升高。
青藏高原在持续抬升。
Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
气流受山脉阻拦被迫抬升。
dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.