Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抬举
[tái·ju]
|
cất nhắc; coi trọng; cân nhắc。看重某人而加以称赞或提拔。
不识抬举
không biết điều; không biết cân nhắc