Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢险
[qiǎngxiǎn]
|
giải nguy; cứu nguy; cứu chữa gấp。(发生险情时)迅速抢救,以避免或减少损失。