Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢种
[qiǎngzhòng]
|
gieo trồng gấp; trồng kịp thời vụ。抓紧时机,突击播种。