Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢白
[qiǎngbái]
|
tránh móc; mỉa mai (trước mặt người khác)。当面责备或讽刺。