Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢掠
[qiǎnglüè]
|
cướp giật; cướp bóc。强力夺取(多指财物)。