Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢嘴
[qiǎngzuǐ]
|
1. giành nói; cướp lời。抢先说话。
按次序发言,谁也别抢嘴。
theo thứ tự mà nói, đừng ai giành nói.
2. tranh ăn; giành ăn。抢着吃。