Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢占
[qiǎngzhàn]
|
1. chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước。抢先占领。
抢占高地。
tranh chiếm vùng đất cao.
2. chiếm hữu phi pháp。非法占有。
抢占集体财产。
chiếm hữu phi pháp tài sản tập thể.