Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢先
[qiǎngxiān]
|
giành trước; vượt lên trước; tranh dẫn đầu。(抢先儿)赶在别人前头;争先。
青年人热情高,干什么活儿都爱抢先儿。
thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.