Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抢修
[qiǎngxiū]
|
sửa gấp; tu sửa gấp; chữa gấp。建筑物、道路、机械等遭到损坏时立即突击修理。
抢修线路。
tu sửa gấp tuyến đường.
工人正在抢修高炉。
công nhân đang sửa gấp lò cao.