Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折腰
[zhéyāo]
|
khom lưng; chào khom lưng; vái lạy。弯腰行礼。也指屈身事人。