Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折耗
[shéhào]
|
hao hụt; thất thoát; hao tổn。物品或商品在制造、运输、保管等过程中数量上的损失。
用鲜菜腌成咸菜,折耗很大。
dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.