Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折线
[zhéxiàn]
|
đường gãy; đường gấp khúc。不在同一直线上而顺次首尾相连的若干线段组成的图形。