Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折箩
[zhēluó]
|
xà bần (sau bữa tiệc những món ăn thừa đổ chung lại)。指酒席吃过后倒在一起的剩菜。