Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折秤
[shéchèng]
|
cân trừ hao; cân trừ bì。货物重新过秤时因为已经损耗而份量减少,或货物大宗称进,零星称出而份量减少。