Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折皱
[zhézhòu]
|
nếp nhăn; vết nhăn。皱纹。
满脸折皱
trên mặt đầy nếp nhăn.