Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折旧
[zhéjiù]
|
trừ hao mòn; khấu hao tài sản cố định。补偿固定资产所损耗的价值。
折旧费
chi phí khấu hao tài sản cố định