Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折扇
[zhéshàn]
|
quạt xếp; quạt giấy。(折扇儿)用竹、木、象牙等做骨架,上面蒙上纸或绢而制成的可以折叠的扇子。