Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折尺
[zhéchǐ]
|
thước xếp; thước gấp。可以折叠起来的木尺,长度多为一米。