Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折射
[zhéshè]
|
1. khúc xạ; chiết xạ。光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时传播方向发生偏折的现象。
2. thể hiện; biểu hiện。比喻把事物的表象或实质表现出来。
用白描的手法折射不同人物的不同心态。
dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.