Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折子
[zhé·zi]
|
sổ con; sổ gấp; sổ xếp。用纸折叠而成的册子,多用来记账。