Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折子戏
[zhé·zixì]
|
màn kịch; trích đoạn trong vở kịch (màn kịch trong vở kịch có thể diễn xuất độc lập được.)。只表演全本中可以独立演出的一段情节的戏曲(区别于'本戏')。例如演整本《牡丹亭》是本戏,只演《春香闹学》或《游园惊梦》是折子戏。