Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折头
[zhé·tou]
|
chiết khấu; giảm giá。折扣。
打折头
được chiết khấu; được giảm giá.