Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折合
[zhéhé]
|
1. tương đương; ngang với。在实物和实物间、货币和货币间、实物和货币间按照比价计算。
当时的一个工资分折合一斤小米。
một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
2. quy ra; tính ra; tính theo。同一实物换用另一种单位来计算。
水泥每包五十公斤,折合市斤,刚好一百斤。
mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.