Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折叠
[zhédié]
|
gấp; xếp。把物体的一部分翻转和另一部分紧挨在一起。
折叠衣服
xếp quần áo
把被褥折叠得整整齐齐。
xếp chăn mền ngay ngắn.