Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折光
[zhéguāng]
|
1. khúc xạ; chiết quang。(物质)使通过的光线发生折射。
2. ánh khúc xạ; phản chiếu ánh sáng lại; phản ánh。指折射出来的光,比喻被间接反映出来的事物的本质特征。
时代的折光
phản chiếu ánh sáng thời đại.
现实生活的折光
phản ánh cuộc sống hiện thực.