Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折价
[zhéjià]
|
quy ra tiền; quy thành tiền (đem hiện vật)。把实物折合成钱。
损坏公物要折价赔偿。
làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.