Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓髻
[zhuàji]
|
hai mái; chẻ ngôi giữa (tóc)。同'髽髻'。