Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓阄儿
[zhuājiūr]
|
rút thăm; bốc thăm; gắp số。从预先做好记号的纸卷或纸团中每人取一个,以决定谁该得什么东西或谁该做什么事。也说拈阄儿。