Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓赌
[zhuādǔ]
|
bắt bài; bắt cờ bạc。捉拿赌徒,查禁赌局。