Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓膘
[zhuābiāo]
|
vỗ béo; nuôi béo。采取加强饲养管理并注意适当使用等措施,使牲畜肥壮。
放青抓膘
thả súc vật ở bãi cỏ xanh để vỗ béo.