Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓耳挠腮
[zhuāěrnáosāi]
|
1. vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng。形容焦急而又没办法的样子。
2. hoa chân múa tay。形容欢喜而不能自持的样子。