Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓空儿
[zhuākòngr]
|
tranh thủ thời gian; bớt chút thời giờ; tranh thủ lúc rảnh。抓工夫。
过两天我抓空儿去一趟。
qua mấy ngày tôi sẽ tranh thủ đi một chuyến.