Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓破脸
[zhuāpòliǎn]
|
không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau。比喻感情破裂,公开争吵。也说撕破脸。