Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓牛鼻子
[zhuāniúbí·zi]
|
nắm trọng tâm; nắm mấu chốt (công việc)。比喻抓工作能够抓根本、抓重点。