Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓总儿
[zhuāzǒngr]
|
phụ trách chung; phụ trách toàn diện。负责全面工作;拿总儿。