Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓哏
[zhuāgén]
|
cương; cương thêm; diễn cương (ngoài kịch bản để gây cười)。戏曲中的丑角或相声演员在表演时,即景生情地临时编出本来没有的台词来逗观众发笑。