Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓举
[zhuājǔ]
|
cử giật; cử thẳng (động tác cử tạ)。一种举重法,两手把杠铃从地上举过头顶,一直到两臂伸直为止,不在胸前停顿。