Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓丁
[zhuādīng]
|
bắt phu; bắt lính (thời xưa)。旧政府强抓壮年男子当兵或服劳役。