Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把门
[bǎmén]
|
1. gác cổng; bảo vệ; giữ cửa ngõ; gác; cân nhắc. (把门儿)把守门户。
这里门卫把门很严,不能随便进去。
cửa nẻo ở đây bảo vệ rất nghiêm ngặt, không được tự tiện vào.
这个人说话嘴上缺个把门的。
người này nói chuyện thiếu cân nhắc.
2. giữ gôn; giữ khung thành. 把守球门。