Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把角儿
[bǎjiǎor]
|
góc phố; cua quẹo; đầu hẻm. 路口拐角的地方。
胡同把角儿有家早点铺。
đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm