Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把脉
[bǎmài]
|
bắt mạch; xem mạch; thăm mạch. 诊脉;按脉。