Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把稳
[bǎwěn]
|
(Cách dùng: 〈方〉)chắc chắn; chững chạc; ổn định; đáng tin cậy。稳当;可靠。
他办事很把稳。
anh ta làm việc chắc chắn lắm.