Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把玩
[bǎwán]
|
(Cách dùng: (书>)thưởng thức; ngắm nghía。拿着赏玩。
展卷把玩,不忍释手。
giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.