Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把牢
[bǎláo]
|
vững chãi; chắc chắn; có thể tin được; tin cậy được. 坚实可靠。