Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把柄
[bǎbǐng]
|
1. chuôi; cán; tay cầm. 器物上便于用手拿的部分。
2. thóp; chổ yếu, điểm sơ hở (chỗ sơ hở người ta dễ bắt chẹt)。比喻可以被人用来进行要挟的过失或错误等。