Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把晤
[bǎwù]
|
gặp gỡ; gặp mặt; gặp mặt bắt tay. 会面握手;会晤。