Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把揽
[bǎ·lan]
|
ôm đồm; hết sạch; chiếm. 尽量占有;把持包揽